Có 1 kết quả:
路口 lù kǒu ㄌㄨˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crossing
(2) intersection (of roads)
(2) intersection (of roads)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0